Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkjuː.mjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

cumulation /ˌkjuː.mjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ.

Tham khảo

sửa