Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ky.lɔ.tje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít culottière
/ky.lɔ.tjɛʁ/
culottières
/ky.lɔ.tjɛʁ/
Số nhiều culottière
/ky.lɔ.tjɛʁ/
culottières
/ky.lɔ.tjɛʁ/

culottier /ky.lɔ.tje/

  1. Người chuyên may quần.

Tham khảo

sửa