cuit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɥi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cuit /kɥi/ |
cuits /kɥi/ |
Giống cái | cuite /kɥit/ |
cuites /kɥit/ |
cuit /kɥi/
- Nấu, chín, nấu chín.
- Aliments cuits à point — thức ăn chín tới
- Nung.
- Terre cuite — đất nung
- (Nghĩa bóng) Hỏng, sạt nghiệp.
- Il n'en réchappera pas, il est cuit — nó không thoát khỏi được tình trạng đó, nó sạt nghiệp rồi
- (Hội họa) Ấm.
- Ton cuit — sắc ấm
- avoir son pain cuit — đủ ăn
- c’est du tout cuit — (thân mật) chắc chắn là thành công rồi
- cuit et recuit — (thân mật) dạn dày
Tham khảo
sửa- "cuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)