cuisse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪs/
Danh từ
sửacuisse /ˈkwɪs/
Tham khảo
sửa- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɥis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cuisse /kɥis/ |
cuisses /kɥis/ |
cuisse gc /kɥis/
- Đùi.
- avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière — (thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
- se croire sorti de la cuisse de Jupiter — tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại
Tham khảo
sửa- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)