Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkju.ːiɳ/

Tính từ

sửa

cueing /ˈkju.ːiɳ/

  1. (Tech) Đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc.

Tham khảo

sửa