Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkə.dᵊl.səm/

Tính từ

sửa

cuddlesome /ˈkə.dᵊl.səm/

  1. Thích được vuốt ve.

Tham khảo

sửa