Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cucullate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjuː.kə.ˌleɪt/
Tính từ
sửa
cucullate
như cucullated
/ˈkjuː.kə.ˌleɪt/
(
Thực vật
) Có
dạng
mũ
,
dạng
nắp
.
a leaf
cucullate
— lá có dạng mũ
Tham khảo
sửa
"
cucullate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)