Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjuː.kə.ˌleɪt/

Tính từ sửa

cucullate như cucullated /ˈkjuː.kə.ˌleɪt/

  1. (Thực vật) Có dạng , dạng nắp.
    a leaf cucullate — lá có dạng mũ

Tham khảo sửa