Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuckoo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkuː.ˌkuː/
Hoa Kỳ
[ˈkuː.ˌkuː]
Danh từ
sửa
cuckoo
/ˈkuː.ˌkuː/
(
Động vật học
) Chim cu cu.
Chàng
ngốc
.
Nội động từ
sửa
cuckoo
nội động từ
/ˈkuː.ˌkuː/
Gáy
cu cu
.
Tính từ
sửa
cuckoo
/ˈkuː.ˌkuː/
(
Từ lóng
) Điên điên,
gàn gàn
.
Tham khảo
sửa
"
cuckoo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)