Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ | | [ˈkuː.ˌkuː] |
Danh từ
sửa
cuckoo /ˈkuː.ˌkuː/
- (Động vật học) Chim cu cu.
- Chàng ngốc.
Nội động từ
sửa
cuckoo nội động từ /ˈkuː.ˌkuː/
- Gáy cu cu.
Tính từ
sửa
cuckoo /ˈkuː.ˌkuː/
- (Từ lóng) Điên điên, gàn gàn.
Tham khảo
sửa