Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.ˌbɪst/

Danh từ

sửa

cubist /ˈkjuː.ˌbɪst/

  1. Hoạ lập thể.

Tham khảo

sửa