Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cubique
/ky.bik/
cubiques
/ky.bik/
Giống cái cubique
/ky.bik/
cubiques
/ky.bik/

cubique /ky.bik/

  1. Xem cube I
    Forme cubique d’une caisse — hình dạng lập phương của một cái hòm
  2. (Toán học) Bậc ba.
    Racine cubique — căn bậc ba

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cubique
/ky.bik/
cubiques
/ky.bik/

cubique gc /ky.bik/

  1. (Toán học) Đường bậc ba, đường cubic.

Tham khảo

sửa