Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkə.bi/

Danh từ sửa

cubby /ˈkə.bi/

  1. Chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole).

Tham khảo sửa