cuatrocientos
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửacuatrocientos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /kwatɾoˈθjentos/ [kwa.t̪ɾoˈθjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /kwatɾoˈsjentos/ [kwa.t̪ɾoˈsjẽn̪.t̪os]
Audio: (file) - Vần: -entos
- Tách âm tiết: cua‧tro‧cien‧tos
Số từ
sửacuatrocientos
Từ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “cuatrocientos”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014