Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuồng nộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuəŋ
˨˩
no̰ʔ
˨˩
kuəŋ
˧˧
no̰
˨˨
kuəŋ
˨˩
no
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuəŋ
˧˧
no
˨˨
kuəŋ
˧˧
no̰
˨˨
Tính từ
sửa
cuồng nộ
trạng thái
căm giận
đến mức có những
hành động
mạnh mẽ
, không
kìm giữ
được.
Đám đông
cuồng nộ
.