cuồng chiến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuəŋ˨˩ ʨiən˧˥ | kuəŋ˧˧ ʨiə̰ŋ˩˧ | kuəŋ˨˩ ʨiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuəŋ˧˧ ʨiən˩˩ | kuəŋ˧˧ ʨiə̰n˩˧ |
Tính từ
sửacuồng chiến
- Hiếu chiến đến mức điên cuồng.
- Đội hình cuồng chiến.
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuəŋ˨˩ ʨiən˧˥ | kuəŋ˧˧ ʨiə̰ŋ˩˧ | kuəŋ˨˩ ʨiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuəŋ˧˧ ʨiən˩˩ | kuəŋ˧˧ ʨiə̰n˩˧ |
cuồng chiến