Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cryptic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɪp.tɪk/
Tính từ
sửa
cryptic
/ˈkrɪp.tɪk/
Bí mật
,
mật
.
Khó hiểu
,
kín đáo
.
a
cryptic
reamark
— lời nhận xét khó hiểu
Tham khảo
sửa
"
cryptic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)