Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪp.tɪk/

Tính từ

sửa

cryptic /ˈkrɪp.tɪk/

  1. Bí mật, mật.
  2. Khó hiểu, kín đáo.
    a cryptic reamark — lời nhận xét khó hiểu

Tham khảo

sửa