Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑɪ.ə.dʒən/

Danh từ

sửa

cryogen /ˈkrɑɪ.ə.dʒən/

  1. (Hoá học) Hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn.

Tham khảo

sửa