Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

crummy

  1. (Từ lóng) Mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà).
  2. Nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều.
  3. Rẻ tiền, không có giá trị.

Tham khảo

sửa