cruciverbiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁy.si.vɛʁ.bist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cruciverbiste /kʁy.si.vɛʁ.bist/ |
cruciverbistes /kʁy.si.vɛʁ.bist/ |
Số nhiều | cruciverbiste /kʁy.si.vɛʁ.bist/ |
cruciverbistes /kʁy.si.vɛʁ.bist/ |
cruciverbiste /kʁy.si.vɛʁ.bist/
Tham khảo
sửa- "cruciverbiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)