Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cruchon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁy.ʃɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cruchon
/kʁy.ʃɔ̃/
cruchons
/kʁy.ʃɔ̃/
cruchon
gđ
/kʁy.ʃɔ̃/
Hũ
con
.
Chai
ủ
giường
(đổ nước nóng vào để ủ ấm giường nằm).
Tham khảo
sửa
"
cruchon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)