Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁy.ʃɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cruchon
/kʁy.ʃɔ̃/
cruchons
/kʁy.ʃɔ̃/

cruchon /kʁy.ʃɔ̃/

  1. con.
  2. Chaigiường (đổ nước nóng vào để ủ ấm giường nằm).

Tham khảo

sửa