croupier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacroupier
Tham khảo
sửa- "croupier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁu.pje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croupier /kʁu.pje/ |
croupiers /kʁu.pje/ |
croupier gđ /kʁu.pje/
- (Đánh bài) Người hồ lì (trong sòng bạc).
- Người hùn vốn giấu mặt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người ủng hộ ngầm.
- Croupier d’élections — người ủng hộ ngầm trong bầu cử
Tham khảo
sửa- "croupier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)