Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈhɛd/

Danh từ

sửa

cross-head /ˈkrɔs.ˈhɛd/

  1. (Như) Cross-heading.
  2. (Kỹ thuật) Cái ghi.
  3. (Kỹ thuật) Con trượt.

Tham khảo

sửa