cross-heading
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɔs.ˈhɛ.diɳ/
Danh từ
sửacross-heading /ˈkrɔs.ˈhɛ.diɳ/
- Tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading).
Tham khảo
sửa- "cross-heading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cross-heading /ˈkrɔs.ˈhɛ.diɳ/