Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈhɛ.diɳ/

Danh từ

sửa

cross-heading /ˈkrɔs.ˈhɛ.diɳ/

  1. Tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading).

Tham khảo

sửa