Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈhæn.dəd/

Tính từ sửa

cross-handed adv /ˈkrɔs.ˈhæn.dəd/

  1. Hai tay tréo nhau.

Tham khảo sửa