Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cross-grained
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɔs.ˌɡreɪnd/
Tính từ
sửa
cross-grained
/ˈkrɔs.ˌɡreɪnd/
Có
thớ
chéo
,
có
thớ
vặn
(gỗ).
Hay
cáu gắt
;
khó tính
(người).
Tham khảo
sửa
"
cross-grained
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)