Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˌɡreɪnd/

Tính từ

sửa

cross-grained /ˈkrɔs.ˌɡreɪnd/

  1. thớ chéo, thớ vặn (gỗ).
  2. Hay cáu gắt; khó tính (người).

Tham khảo

sửa