Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cross-fire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɔs.ˈfɪ.ər/
Danh từ
sửa
cross-fire
/ˈkrɔs.ˈfɪ.ər/
Sự
bắn
chéo
cánh sẻ
.
(
Nghĩa bóng
) Sự
dồn dập
.
a
cross-fire
of question
— sự hỏi dồn dập
Tham khảo
sửa
"
cross-fire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)