criticism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɪ.tə.ˌsɪ.zəm/
Hoa Kỳ | [ˈkrɪ.tə.ˌsɪ.zəm] |
Danh từ
sửacriticism /ˈkrɪ.tə.ˌsɪ.zəm/
- Sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích.
- Lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích.
Tham khảo
sửa- "criticism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)