Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

critically /ˈkrɪ.tɪ.kəl.li/

  1. Chỉ trích, trách cứ.
  2. Trầm trọng.

Tham khảo

sửa