Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cristalleries
/kʁis.tal.ʁi/
cristalleries
/kʁis.tal.ʁi/

cristallerie gc

  1. Nghề làm đồ pha lê.
  2. Nơi làm đồ pha lê.
  3. Đồ pha lê.

Tham khảo

sửa