cristallerie
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cristalleries /kʁis.tal.ʁi/ |
cristalleries /kʁis.tal.ʁi/ |
cristallerie gc
Tham khảo
sửa- "cristallerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cristalleries /kʁis.tal.ʁi/ |
cristalleries /kʁis.tal.ʁi/ |
cristallerie gc