Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪs.pi/

Tính từ

sửa

crispy /ˈkrɪs.pi/

  1. Quăn, xoăn.
  2. Giòn.
  3. Hoạt bát, nhanh nhẹn.

Tham khảo

sửa