Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁi.mi.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

criminellement /kʁi.mi.nɛl.mɑ̃/

  1. Với tính chất tội ác.
  2. Trước tòa án hình sự.
    Poursuivre criminellement — truy tố trước tòa án hình sự

Tham khảo

sửa