Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪ.bɪdʒ/

Danh từ

sửa

cribbage /ˈkrɪ.bɪdʒ/

  1. Lối chơi bài kipbi.

Tham khảo

sửa