Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkruː.ˈkət/

Danh từ sửa

crew-cut /ˈkruː.ˈkət/

  1. Kiểu tóc húi cua (đàn ông).

Tham khảo sửa