Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
creepy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkri.pi/
Tính từ
sửa
creepy
/ˈkri.pi/
Rùng mình
,
sởn gáy
,
sởn gai ốc
,
làm
rùng mình
,
làm
sởn gáy
,
làm
sởn gai ốc
.
to feel
creepy
— rùng mình sởn gáy
Bò
,
leo
.
Tham khảo
sửa
"
creepy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)