Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkri.ki.nəs/

Danh từ

sửa

creakiness /ˈkri.ki.nəs/

  1. Sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt.

Tham khảo

sửa