Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
craw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɔ/
Danh từ
sửa
craw
/ˈkrɔ/
Diều
(chim, sâu bọ).
Thành ngữ
sửa
it sticks in my craw
: (
Thông tục
)
Tôi
không thể nào
mà
nuốt
tôi
được.
Tham khảo
sửa
"
craw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)