Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkreɪ.tɜː.lət/

Danh từ

sửa

craterlet /ˈkreɪ.tɜː.lət/

  1. Miệng nhỏ núi lửa.

Tham khảo

sửa