Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.sø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực crasseux
/kʁa.sø/
crasseux
/kʁa.sø/
Giống cái crasseuse
/kʁa.søz/
crasseuses
/kʁa.søz/

crasseux /kʁa.sø/

  1. Đầy ghét, cáu ghét, bẩn thỉu.
  2. (Thân mật) Keo kiệt.

Tham khảo

sửa