Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.kle/

Ngoại động từ

sửa

craqueler ngoại động từ /kʁa.kle/

  1. Làm rạn men.
    Craqueler de la porcelaine — làm rạn men sứ
  2. Làm nứt rạn.
    Chemin craquelé par la chaleur — đường nứt rạn do nắng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa