craqueler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kʁa.kle/
Ngoại động từ sửa
craqueler ngoại động từ /kʁa.kle/
- Làm rạn men.
- Craqueler de la porcelaine — làm rạn men sứ
- Làm nứt rạn.
- Chemin craquelé par la chaleur — đường nứt rạn do nắng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "craqueler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)