Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crampe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɑ̃p/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crampe
/kʁɑ̃p/
crampes
/kʁɑ̃p/
crampe
gc
/kʁɑ̃p/
(
Y học
)
Chứng
co
cơ
,
chứng
co cứng
.
Chứng
chuột rút
.
Tham khảo
sửa
"
crampe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)