Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræmp.ˈɑɪ.ərn/

Danh từ

sửa

cramp-iron /ˈkræmp.ˈɑɪ.ərn/

  1. Thanh kẹp, kẹp ((cũng) cramp).

Tham khảo

sửa