Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crake
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkreɪk/
Danh từ
sửa
crake
/ˈkreɪk/
(
Động vật học
)
Gà nước
.
Tiếng kêu
của
gà nước
.
Nội động từ
sửa
crake
nội động từ
/ˈkreɪk/
Kêu
(gà nước);
kêu
như
gà nước
.
Tham khảo
sửa
"
crake
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)