Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʁe.ta.se/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crétacé
/kʁe.ta.se/
crétacé
/kʁe.ta.se/

crétacé /kʁe.ta.se/

  1. (Địa chất, địa lý) Kỷ phấn trắng, kỷ creta; hệ phấn trắng, hệ creta.

Tham khảo sửa