Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crétacé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁe.ta.se/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crétacé
/kʁe.ta.se/
crétacé
/kʁe.ta.se/
crétacé
gđ
/kʁe.ta.se/
(
Địa chất, địa lý
)
Kỷ
phấn
trắng
,
kỷ
creta
;
hệ
phấn
trắng
,
hệ
creta
.
Tham khảo
sửa
"
crétacé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)