Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.mje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít crémière
/kʁe.mjɛʁ/
crémières
/kʁe.mjɛʁ/
Số nhiều crémière
/kʁe.mjɛʁ/
crémières
/kʁe.mjɛʁ/

crémier /kʁe.mje/

  1. Chủ hiệu kem sữa.

Tham khảo

sửa