Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crémerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɛm.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crémerie
/kʁɛm.ʁi/
crémeries
/kʁɛm.ʁi/
crémerie
gc
/kʁɛm.ʁi/
Hiệu
bán
bơ
sữa
.
Quán ăn
.
changer de
crémerie
— (thân mật) đi nơi khác; dọn nhà
Tham khảo
sửa
"
crémerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)