Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crémer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁe.me/
Nội động từ
sửa
crémer
nội động từ
/kʁe.me/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Nổi
kem
.
Le lait crème
— sữa nổi kem
Ngoại động từ
sửa
crémer
ngoại động từ
/kʁe.me/
Nhuộm màu
kem
.
Crémer
une dentelle
— nhuộm màu kem hàng đăng ten
Hỏa táng
.
Tham khảo
sửa
"
crémer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)