Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.njɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực crânien
/kʁa.njɛ̃/
crâniens
/kʁa.njɛ̃/
Giống cái crânienne
/kʁa.njɛn/
crâniens
/kʁa.njɛ̃/

crânien /kʁa.njɛ̃/

  1. (Y học) Crâne I.
    Os crâniens — xương sọ

Tham khảo

sửa