Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crânien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁa.njɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
crânien
/kʁa.njɛ̃/
crâniens
/kʁa.njɛ̃/
Giống cái
crânienne
/kʁa.njɛn/
crâniens
/kʁa.njɛ̃/
crânien
/kʁa.njɛ̃/
(
Y học
)
Crâne
I
.
Os
crâniens
— xương sọ
Tham khảo
sửa
"
crânien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)