Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coyote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑɪ.ˈoʊ.ti/
Hoa Kỳ
[kɑɪ.ˈoʊ.ti]
Danh từ
sửa
coyote
(
số nhiều
coyotes
)
(
Động vật học
)
Chó sói
đồng cỏ
(Bắc mỹ).
Kẻ
vô lại
.
Tham khảo
sửa
"
coyote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)