Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑɪ.ˈoʊ.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

coyote (số nhiều coyotes)

  1. (Động vật học) Chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ).
  2. Kẻ vô lại.

Tham khảo sửa