Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔk.sal.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/
coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/
Giống cái coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/
coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/

coxalgique /kɔk.sal.ʒik/

  1. Xem coxalgie

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/
coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/
Số nhiều coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/
coxalgique
/kɔk.sal.ʒik/

coxalgique /kɔk.sal.ʒik/

  1. Người lao khớp háng.

Tham khảo

sửa