Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkə.və.təs.nəs/

Danh từ

sửa

covetousness /ˈkə.və.təs.nəs/

  1. Sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát.
  2. Sự tham lam.

Tham khảo

sửa