Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəv.rɪdʒ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

coverage diagram /ˈkəv.rɪdʒ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Sơ đồ phạm vi bao quát.

Tham khảo

sửa